gò công中文是什么意思
发音:
"gò công" en Anglais "gò công" en Chinois
中文翻译手机版
- 鹅贡市社
- "district de gò công Đông" 中文翻译 : 鹅贡东县
- "district de gò công tây" 中文翻译 : 鹅贡西县
- "sông công" 中文翻译 : 公河市
- "vo chi công" 中文翻译 : 武志公
- "mạc công du" 中文翻译 : 鄚公榆
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "Đinh công tráng" 中文翻译 : 丁功壮
- "lê công vinh" 中文翻译 : 黎公荣
- "lê túc tông" 中文翻译 : 黎肃宗
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "tôn Đức thắng" 中文翻译 : 孙德胜
- "mạc công bính" 中文翻译 : 鄚公柄
- "mạc công tài" 中文翻译 : 鄚公材
- "ngô" 中文翻译 : 吴姓
- "nguyễn công trứ" 中文翻译 : 阮公著
- "nông Đức mạnh" 中文翻译 : 农德孟
- "trịnh công sơn" 中文翻译 : 郑公山
- "Đặng trần côn" 中文翻译 : 邓陈琨
- "cửa lò" 中文翻译 : 炉门市社
- "hải phòng" 中文翻译 : 海防市
- "扩张 kuò zhāng" 中文翻译 : gonfler
- "蜂后 fēng hòu" 中文翻译 : reine des abeilles
- "dynastie ngô" 中文翻译 : dynastie ngô; 吳朝
- "gïte" 中文翻译 : 居第住房
- "gïrgïs de fu-yü" 中文翻译 : 富裕柯尔克孜语
相关词汇
gò công的中文翻译,gò công是什么意思,怎么用汉语翻译gò công,gò công的中文意思,gò công的中文,gò công in Chinese,gò công的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。